Có 2 kết quả:

严正 nghiêm chánh嚴正 nghiêm chánh

1/2

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng